Nam tuổi Canh Thìn 2000 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu

Bạn là nam sinh năm Canh Thìn 2000, bạn muốn biết tuổi Canh Thìn hợp với tuổi nào nhất?

Bạn là nam sinh năm Canh Thìn 2000, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?

Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.

Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1962 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
1965 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1968 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 10
1971 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1974 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Canh => Tương Xung Địa chi : Dần – Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1975 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Mão – Địa chi : Thìn => Lục Hại Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1977 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1980 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1983 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
1986 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Dần – Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1989 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1992 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
1993 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Thìn => Lục Hợp Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 8
1995 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1998 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 10
2001 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2004 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Canh => Tương Xung Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
2007 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
2010 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Dần – Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2012 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Thìn => Tự Hình Cung : Càn – Cung : Càn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
2013 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
2016 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *